Có 2 kết quả:

摄影记者 shè yǐng jì zhě ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ攝影記者 shè yǐng jì zhě ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

photojournalist

Từ điển Trung-Anh

photojournalist